Báo cáo Tổng hợp

Báo cáo Tổng hợp Tháng 02 Năm 2025

Tổng cần phân bổ xuống cho ĐVMLKHU VỰC MẠNG LƯỚITOTAL
HeadMiền BắcMiền NamMiền TrungTotalĐông Bắc BộTây Bắc BộĐB Sông HồngBắc Trung BộNam Trung BộTây Nam BộĐông Nam Bộ
I. Lợi nhuận trước thuế(144,625.47)---(144,625.47)-6,332.661,525.0818,343.605,058.7715,303.3761,606.32(18,771.52)89,398.27
1. Thu nhập từ hoạt động thẻ9,149.99---9,149.99-77,801.5543,455.29102,891.9421,025.2158,818.13272,109.69114,500.65690,602.47
a. Lãi trong hạn6,599.69---6,599.69-71,224.4140,321.8496,108.9819,785.6454,380.08252,299.97104,804.62638,925.52
b. Lãi quá hạn13.59---13.59-64.1955.5187.500.7653.1963.41233.45558.01
c. Phí Bảo hiểm361.54---361.54-2,248.83574.18944.2360.961,325.763,895.422,485.0611,534.43
d. Phí tăng hạn mức1,874.89---1,874.89-3,629.402,104.045,009.591,029.522,781.1012,963.955,496.4633,014.05
e. Phí thanh toán chậm, thu từ ngoại bảng, khác…300.28---300.28-634.72399.71741.65148.33278.012,886.951,481.086,570.45
2. Chi phí thuần KDV(132,141.11)---(132,141.11)-(15,192.85)(8,485.47)(20,109.49)(4,101.02)(11,517.89)(53,190.85)(22,371.61)(134,969.18)
a. DT Nguồn vốn--------------
b. CP vốn TT 2(9,320.71)---(9,320.71)-(1,071.64)(598.53)(1,418.44)(289.27)(812.43)(3,751.87)(1,578.01)(9,520.19)
c. CP vốn TT 1--------------
d. CP vốn CCTG(122,820.40)---(122,820.40)-(14,121.20)(7,886.94)(18,691.04)(3,811.75)(10,705.47)(49,438.98)(20,793.61)(125,448.99)
3. Chi phí thuần hoạt động khác(362.68)---(362.68)-(5,182.52)(3,282.14)(6,255.03)(1,650.72)(3,229.95)(16,707.18)(7,987.63)(44,295.19)
a. DT Fintech--------------
b. DT tiểu thương, cá nhân--------------
c. DT Kinh doanh1.75---1.75-5.453.396.691.763.3417.368.5946.57
d. CP hoa hồng (186.65)---(186.65)-(74.83)(45.58)(91.43)(23.36)(44.62)(238.32)(117.24)(635.38)
e. CP thuần KD khác (177.77)---(177.77)-(5,113.14)(3,239.96)(6,170.29)(1,629.12)(3,188.68)(16,486.22)(7,878.97)(43,706.38)
f. CP hợp tác kd tàu (net)--------------
4. Tổng thu nhập hoạt động(123,353.80)---(123,353.80)-57,426.1931,687.6776,527.4215,273.4744,070.28202,211.6584,141.41511,338.10
5. Tổng chi phí hoạt động(16,495.68)---(16,495.68)-(10,423.56)(6,944.91)(15,594.06)(3,933.76)(6,492.52)(30,513.80)(17,148.94)(91,051.56)
a. CP thuế, phí--------------
b. CP nhân viên(15,074.16)---(15,074.16)-(9,172.66)(6,115.86)(13,799.75)(3,477.63)(5,715.31)(26,733.39)(15,110.98)(80,125.58)
c. CP quản lý(627.11)---(627.11)-(356.16)(240.73)(544.89)(136.69)(222.91)(1,026.44)(589.81)(3,117.65)
d. CP tài sản(794.41)---(794.41)-(894.74)(588.32)(1,249.42)(319.44)(554.30)(2,753.97)(1,448.15)(7,808.33)
6. Chi phí dự phòng(4,776.00)---(4,776.00)-(40,669.97)(23,217.68)(42,589.76)(6,280.93)(22,274.39)(110,091.54)(85,763.99)(330,888.27)
II. Số lượng nhân sự ( Sale Manager )----74.00-8.007.0022.005.005.0011.0016.0074.00
III. Chỉ số tài chính--------------
a. CIR (%)-----13.37-18.1521.9220.3825.7614.7315.0920.381
b. Margin (%)-----1,580.31-8.143.5117.8324.0626.0222.64-16.391
c. Hiệu suất trên/vốn (%)-----109.45-41.6817.9791.22123.35132.87115.82-83.914
d. Hiệu suất BQ/ Nhân sự----(1,954.40)-791.58217.87833.801,011.753,060.675,600.57(1,173.22)10,343.03
Đơn vị: Triệu đồng